Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

bitch (wolf)

  • 1 die Schlampe

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {frump} người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {grub} ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo - {slattern} người đàn bà lôi thôi lếch thếch - {sloven} người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch, người lười biếng cẩu thả, người luộm thuộm - {slut} người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu, con gái - {trollop} đĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlampe

  • 2 die Füchsin

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc = die Füchsin (Zoologie) {vixen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Füchsin

  • 3 die Hure

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {harlot} đĩ, gái điếm - {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả - {whore}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hure

  • 4 das Miststück

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Miststück

  • 5 die Hündin

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hündin

  • 6 Wölfin

    f; -, -nen; ZOOL. she-wolf
    * * *
    die Wölfin
    bitch wolf; bitch
    * * *
    Wọ̈l|fin ['vœlfɪn]
    f -, -nen
    she-wolf
    * * *
    Wöl·fin
    <-, -nen>
    [ˈvœlfɪn]
    f she-wolf
    * * *
    die; Wölfin, Wölfinnen [wolf] bitch
    * * *
    Wölfin f; -, -nen; ZOOL she-wolf
    * * *
    die; Wölfin, Wölfinnen [wolf] bitch

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Wölfin

  • 7 die Dirne

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {harlot} đĩ - {hussy} người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo, đứa con gái hỗn xược - {prostitute} - {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dirne

См. также в других словарях:

  • Bitch — (b[i^]ch), n. [OE. biche, bicche, AS. bicce; cf. Icel. bikkja, G. betze, peize.] 1. The female of the canine kind, as of the dog, wolf, and fox. [1913 Webster] 2. An opprobrious name for a woman, especially a lewd woman. Pope. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bitch — ► NOUN 1) a female dog, wolf, fox, or otter. 2) informal a woman whom one considers to be malicious or unpleasant. 3) black English a woman (used in a non derogatory sense). 4) (a bitch) informal a difficult or unpleasant thing or situation. ►… …   English terms dictionary

  • bitch — [bich] n. [ME bicche < OE bicce; akin to ON bikkja] 1. the female of the dog, wolf, fox, etc. 2. Archaic a lewd or promiscuous woman 3. Slang a woman regarded as malicious, bad tempered, or aggressive: a term of contempt 4. Slang anything… …   English World dictionary

  • bitch — {{11}}bitch (n.) O.E. bicce female dog, probably from O.N. bikkjuna female of the dog (also fox, wolf, and occasionally other beasts), of unknown origin. Grimm derives the O.N. word from Lapp pittja, but OED notes that the converse is equally… …   Etymology dictionary

  • bitch — Synonyms and related words: Augean task, Herculean task, Jane, Jezebel, Partlet, Seeing Eye dog, air a grievance, backbreaker, bad woman, baggage, ballbuster, bandog, battle ax, bawd, beef, beefing, beguile, beldam, bellyache, bellyaching, betray …   Moby Thesaurus

  • bitch — noun 1》 a female dog, wolf, fox, or otter. 2》 informal a disliked or spiteful woman.     ↘black English a woman (used in a non derogatory sense). 3》 (a bitch) informal a difficult or unpleasant thing or situation. verb informal make spitefully… …   English new terms dictionary

  • Attack of the Killer Kung-Fu Wolf Bitch — Infobox Boondocks Episode Title = Attack of the Killer Kung Fu Wolf Bitch Caption = Robert s date, Luna, going against Huey in a friendly sparring match . Airdate = November 19, 2007 Season no. = 2 Episode no. = 21 Production no. = 207 Writer =… …   Wikipedia

  • Cryin' Like a Bitch — Single by Godsmack from the album The Oracle Released Feb 23, 2010 Recorde …   Wikipedia

  • Of wolf and man — Chanson par Metallica extrait de l’album Metallica Sortie 12 août 1991 Enregistrement 1991 Durée 4:15 Genre(s) Heavy metal …   Wikipédia en Français

  • Blitz Wolf — Données clés Titre original Blitz Wolf Réalisation Tex Avery Scénario Rich Hogan (histoire) Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • The Bitch Is Back (Veronica Mars) — Infobox Television episode Title = The Bitch Is Back Series = Veronica Mars Caption = Season = 3 Episode = 20 Airdate = May 22 2007 Production = 3T5820 Writer = Rob Thomas Diane Ruggiero Director = Michael Fields Guests = Kyle Secor (Jake Kane)… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»